Kế hoạch phát triển
Trong khi vô số thương hiệu hối hả để chen chân vào giới giày chạy bộ bằng cách tập trung vào những người chạy bộ hàng ngày, thì những đôi giày nổi tiếng tđến từ Saucony lại chỉ dành cho đôi chân của những vận động viên chạy đua nghiệp dư và những vận động viên chuyên nghiệp chạy quãng đường dài.
Nhằm mục đích sản xuất giày chạy bộ có công nghệ tiên tiến nhất trên thị trường, giày Saucony đã cho ra mắt Jazz vào năm 1981. Hợp tác với bác sĩ chuyên khoa khớp chân thể thao nổi tiếng ở Boston, Tiến sĩ Frank Santopietro. Với thiết kế khí động học đặc trưng với đế ngoài Maxitrac với cấu hình tam giác và hệ thống buộc dây 'Butterfly Balance'.
Chứa đựng tinh thần phóng khoáng của thời kỳ bùng nổ xu thế chạy bộ, Jazz đã được Runner's World trao tặng năm sao và trở thành đôi giày bán chạy nhất mọi thời đại của Saucony. Vô số loại giày cải cách đã được phát hành trong những năm qua. Bao gồm Jazz 3000, Jazz 4000, Jazz 5000 và GRID Jazz từng đoạt giải thưởng.
Nỗ lực chạy Marathon với thương hiệu giày Saucony
Sự nổi tiếng của giày Saucony tiếp tục tăng cao vào giữa những năm 80 nhờ một số thành tựu thể thao lớn. Rod Dixon của New Zealand – những vận động viên chạy đua của Saucony đã đặt làm riêng những đôi giày mang trên chân của mình và giành chiến thắng đáng kinh ngạc tại cuộc thi Marathon ở Thành phố New York năm 1983, vượt qua Geoff Smith của Anh chỉ cách vạch đích vài trăm mét.
Năm 1985, vận động viên người Mỹ Lisa Rainsberger đã vô địch giải Boston Marathon với trang phục Saucony. Vị trí đầu tiên trên bục vinh quang là một giải thưởng xứng đáng với nữ vận động viên. Và điều này đã củng cố thêm danh tiếng của Saucony như một thương hiệu có uy tín nghiêm túc về tính nữ.
Trong những năm 80 và 90, tỷ lệ bán hàng theo giới tính của Saucony là 60/40 nghiêng về phụ nữ. Tận dụng sự hấp dẫn đó, Saucony đã giới thiệu các phiên bản dành riêng cho nữ của những đôi giày chạy bộ phổ biến nhất của họ. Bao gồm Lady Dixon và Lady Jazz - là những thiết kế thực sự cơ bản thay vì màu sắc đơn giản của những đôi giày hiện có trong dòng sản phẩm dành cho nam.
Sự đổi mới liên tục của giày Saucony
Sau vinh quang chạy marathon của Saucony, bảng tên Shadow huyền thoại xuất hiện vào năm 1985. Với độ phản chiếu 3M, thiết bị điều khiển chuyển động và phần đế bên trên đế ngoài lấy cảm hứng từ nhạc Jazz, Shadow là một bước đột phá quan trọng sẽ tiếp tục phát triển trong thập kỷ tới. Đến cuối năm đó, doanh thu của Hyde đã tăng lên mức 54 triệu USD.
Hyde bắt đầu xây dựng trụ sở mới đầy ấn tượng ở Peabody, Massachusetts. Trụ sở mới sẽ có một nhà kho khổng lồ, một nhà máy thí điểm tiền sản xuất và một phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển hiện đại. Tương lai ở Hyde thực sự rất tươi sáng.
Đỉnh cao của thương hiệu giày Saucony
Sau khi Leonard Fisher qua đời, con trai ông, John Fisher, được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành. Dựa trên linh cảm một ngày nọ khi đang nhìn chằm chằm vào một cây vợt tennis, John Fisher đã nhanh chóng giới thiệu khái niệm giảm chấn mới mang tính cách mạng cho nhóm phát triển.
Đến cuối năm 1992, doanh thu của Hyde, dẫn đầu là giày Saucony, đã tăng lên 81 triệu USD. Năng lực sản xuất tại nhà máy Bangor đã tăng gấp ba lần. Sự đa dạng hóa sang danh mục hoạt động ngoài trời, giày tập thể dục đa năng, giày đi bộ và dòng sản phẩm thể dục tổng hợp dành cho nam và nữ đã thúc đẩy doanh số bán hàng lên hơn 100 triệu đô la vào năm 1995. Một lần nữa, Saucony đã sẵn sàng ở đỉnh cao của thế giới chạy bộ.
Các nhà thiết kế của Saucony tiếp tục thử nghiệm, ra mắt 3D GRID vào năm 1997 với GRID B-Gone và GRID Hurricane, có các đường sọc dọc ở gót chân để thay thế cho thiết bị đế có sẵn.
Không chịu thua kém, dòng sản phẩm được trang bị với GRID Phenom, GRID Palladium và GRID Essence, tất cả đều được thiết kế riêng cho nữ. Cho đến ngày nay, GRID vẫn là lựa chọn hiện đại của Saucony dưới dạng hệ thống đệm PWRGRID+ thế hệ mới.
Những thăng trầm và trái ngọt của Saucony
Vào năm 1994, Hội đồng Thương mại Liên bang Mỹ đã buộc tội Hyde vì đã đưa ra những tuyên bố sai lệch về nguồn gốc sản xuất sản phẩm của họ. Vấn đề gây tranh cãi xoay quanh ý nghĩa thực sự của nhãn mác 'Made in America'.
Để tránh một cuộc chiến pháp lý tốn kém mà hãng không thể chi trả cũng như không thể thắng, Hyde đã giải quyết vụ việc và đồng ý sửa đổi nhãn hiệu cho đôi giày của họ bằng cái mác 'Sản xuất tại Mỹ với các linh kiện nhập khẩu'. Nhà máy cuối cùng còn lại của công ty ở Bangor, Maine, ngay lập tức bị đóng cửa, khiến 300 nhân viên lâu năm nhất bị mất việc.
Sau quảng cáo 'Made in USA' và sau nhiều cuộc thảo luận, Hyde chính thức đổi tên thành Saucony Inc. vào năm 1998. Cùng năm đó, lấy cảm hứng từ sự trở lại nổi tiếng của Volkswagen với mẫu concept Beetle, sự ra mắt chính thức của Saucony Originals đã truyền cảm hứng cho sự trở lại của mẫu giày OG Jazz từ năm 1981. Saucony bất ngờ bán được 25.000 đôi mỗi tuần chỉ riêng với Foot Locker. Giá cổ phiếu tăng vọt. Đi trước nhiều năm so với đối thủ cạnh tranh khác, việc Saucony tập trung vào phong cách cổ điển đã đem lại thành công rực rỡ.
Xem thêm
>>> Lịch sử thương hiệu giày Saucony qua từng thời kỳ (Phần 1)
>>> Common Projects - Biểu tượng của sự sang trọng và đậm chất minimalism
>>> Mihara Yasuhiro là ai? Câu chuyện về những đôi giày Mihara Yasuhiro